Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
la đà


Ä‘gt. 1. Sà xuống, ngã xuống thấp và Ä‘Æ°a Ä‘i Ä‘Æ°a lại theo chiá»u ngang má»™t cách nhẹ nhàng: SÆ°Æ¡ng mù la đà trên mặt sông Gió Ä‘Æ°a cành trúc la đà (cd.). 2. Lảo đảo, choáng váng vì say rượu: Cà cuống uống rượu la đà (cd.).



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.